Kinh nghiệm kế toán
Kinh nghiệm kế toán

So Sánh IAS/IFRS Và VAS – Tại Sao Cần Chuyển Từ VAS Sang IFRS

Trên con đường hội nhập quốc tế, việc chuyển đổi từ chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) sang chuẩn mực quốc tế (IAS/IFRS) không chỉ là một thử thách mà còn là một cơ hội để các doanh nghiệp nâng cao chất lượng thông tin tài chính và tăng cường sự minh bạch trong hoạt động kinh doanh.

I. Tổng quan về IFRS và VAS

  • IAS (International Accounting Standards) – Chuẩn mực kế toán quốc tế
  • IFRS (International Financial Reporting Standards) – Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế

Xem chi tiết: Tổng Hợp Các Loại Hợp Đồng Thông Dụng Nhất Hiện Nay

Hóa đơn điện tử giá bao nhiêu, có đắt không? Báo giá hóa đơn điện tử?

  • VAS (Vietnamese Accounting Standards), hay còn gọi là chuẩn mực kế toán Việt Nam, là hệ thống các nguyên tắc và quy định kế toán áp dụng tại Việt Nam do Bộ Tài chính ban hành. VAS được thiết kế để phù hợp với đặc thù của nền kinh tế và các điều kiện cụ thể của Việt Nam.

Trong giai đoạn từ năm 2001 – 2005, 26 Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) đã được ban hành. VAS được xây dựng dựa trên IAS và IFRS có hiệu lực tại thời điểm ban hành

Xem chi tiết: Hệ Thống 26 Chuẩn Mực Kế Toán Việt Nam (Bản Đầy Đủ)

Sự khác biệt chính giữa VAS và IFRS

  • VAS được xây dựng dựa trên IAS/IFRS nhưng có sự sửa đổi, không áp dụng tất cả các tiêu chuẩn của IAS/IFRS một cách đồng nhất.
  • Không phải tất cả các IAS/IFRS đều được áp dụng trong VAS, mà chỉ những tiêu chuẩn được xem là phù hợp với hoàn cảnh và điều kiện của kinh tế Việt Nam.
  • Một số hướng dẫn, thông tư và/hoặc diễn giải của VAS có thể khác với cách diễn giải theo IFRS do phản ánh quan điểm của các cơ quan có thẩm quyền về các giao dịch cụ thể.
  • IFRS là một hệ thống tiêu chuẩn quốc tế liên tục phát triển và được cập nhật thường xuyên để phản ánh xu hướng mới và thực tiễn kinh doanh toàn cầu, trong khi VAS chưa được cập nhật kể từ lần ban hành ban đầu.

Lý do và cần thiết của việc so sánh và chuyển đổi

Việc so sánh và chuyển đổi từ VAS sang IFRS là cần thiết để đáp ứng các yêu cầu của quốc tế và tăng cường tính minh bạch, nhất quán trong báo cáo tài chính của các doanh nghiệp Việt Nam. Những lý do chính bao gồm:

  • Sử dụng IFRS giúp doanh nghiệp Việt Nam dễ dàng hơn trong việc tham gia vào thị trường quốc tế, thu hút đầu tư nước ngoài và tăng cường hợp tác kinh tế với các đối tác quốc tế.
  • IFRS cung cấp một nền tảng chung cho việc báo cáo tài chính trên toàn cầu, giúp các nhà đầu tư và các bên liên quan có thể so sánh dễ dàng hơn giữa các doanh nghiệp đến từ các quốc gia khác nhau.
  • IFRS yêu cầu các doanh nghiệp phải cung cấp thông tin tài chính rõ ràng và minh bạch hơn, từ đó nâng cao sự tin cậy của các báo cáo tài chính và giảm thiểu rủi ro.

II. So sánh IFRS và VAS

1. So sánh các chuẩn mực tương đương trong VAS và IAS/IFRS

  • IAS 1 – VAS 21: Trình bày báo cáo tài chính
  • IAS 2 – VAS 2: Hàng tồn kho
  • IAS 16 – VAS 3: Tài sản cố định
  • IFRS 4 – VAS 19: Hợp đồng bảo hiểm
  • IAS 12 – VAS 17: Thuế TNDN
  • IFRS 15 – VAS 14: Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng

Để so sánh các chuẩn mực tương đương trong VAS và IAS/IFRS, ta có các điểm sau:

IAS 1 – VAS 21: Trình bày báo cáo tài chính

IAS 1 (Presentation of Financial Statements) yêu cầu báo cáo thu nhập toàn diện được trình bày riêng biệt, bao gồm Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và Báo cáo thu nhập toàn diện khác. Điều này khác với VAS 21 (Trình bày báo cáo tài chính) chỉ yêu cầu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh mà không phân biệt rõ ràng giữa 2 loại báo cáo này.

IAS 2 – VAS 2: Hàng tồn kho

IAS 2 (Inventories) cho phép sử dụng nhiều phương pháp ước tính giá trị hàng tồn kho, nhưng VAS 2 (Hàng tồn kho) thường áp dụng phương pháp “Nhập sau – xuất trước”, không phù hợp với IAS 2 vì sự biến động chi phí và thu nhập khi thay đổi thời giá.

IAS 16 – VAS 3: Tài sản cố định

IAS 16 (Property, Plant and Equipment) yêu cầu áp dụng giá trị hữu hình tối thiểu cho các tài sản, trong khi VAS 3 (Tài sản cố định) áp dụng giá trị còn hạn chế hơn và không phân rã tài sản thành phần nhỏ hơn để khấu hao một cách riêng biệt.

IFRS 4 – VAS 19: Hợp đồng bảo hiểm

IFRS 4 (Insurance Contracts) và VAS 19 (Hợp đồng bảo hiểm) có những điểm khác biệt về cách xử lý các điều khoản như dự phòng tổn thất, dự phòng bồi thường tương lai, và giá trị thị trường.

IAS 12 – VAS 17: Thuế TNDN

IAS 12 (Income Taxes) cho phép chuyển lỗ thuế sang các kỳ tính thuế trước đó, trong khi VAS 17 (Thuế TNDN) có quy định riêng về việc áp dụng các khoản lỗ tính thuế vào các năm tính thuế trước đó.

IFRS 15 – VAS 14: Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng

IFRS 15 (Revenue from Contracts with Customers) và VAS 14 (Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng) có sự khác biệt trong cách định nghĩa và ghi nhận doanh thu, đặc biệt là về các nguyên tắc ghi nhận và mô hình tính toán.

Các chuẩn mực còn lại phần lớn không có sự khác biệt rõ ràng giữa IAS/IFRS và VAS, tuy nhiên, việc áp dụng chính xác và đồng nhất giữa các chuẩn mực này vẫn đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về cả hai hệ thống kế toán.

2. So sánh một số khoản mục trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh giữa IAS/IFRS và VAS

Để so sánh một số khoản mục trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh giữa các chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS/IFRS) và chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), chúng ta có các điểm sau đây:

Nội dung

IAS/IFRS

VAS

Doanh thu

Định nghĩa doanh thu từ hợp đồng với khách hàng theo IFRS 15 (Revenue from Contracts with Customers), trong đó doanh thu được ghi nhận khi các điều kiện nhất định về việc chuyển giao hàng hóa hoặc dịch vụ được đáp ứng.

Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng được ghi nhận dựa trên lợi ích kinh tế mà doanh nghiệp có thể nhận được.

Chi phí tổn thất tài sản

Chi phí tổn thất tài sản thường không được phép được ghi nhận theo IAS 16 (Property, Plant and Equipment). Thay vào đó, các chi phí bảo trì và sửa chữa phải được ghi nhận làm tăng chi phí hữu ích của tài sản.

Chi phí tổn thất tài sản được ghi nhận trong các tài khoản chi phí sửa chữa và bảo trì.

Chi phí đi vay

Chi phí đi vay có thể được ghi nhận dưới dạng chi phí lãi vay trực tiếp hoặc được phân bổ vào giai đoạn xây dựng các tài sản có liên quan.

Chi phí đi vay thường được ghi nhận dưới dạng chi phí lãi vay hoặc được phân bổ vào các dự án đầu tư có liên quan.

3. So sánh IFRS và VAS một số khoản mục trên Bảng cân đối kế toán

Để so sánh một số khoản mục trên Bảng cân đối kế toán giữa chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) và chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), chúng ta có các điểm sau đây:

Nội dung

IAS/IFRS

VAS

Tài sản cố định (hữu hình và vô hình)

IAS 16 (Tài sản cố định) đề cập đến việc đánh giá và ghi nhận tài sản cố định, bao gồm cả tài sản hữu hình (như máy móc, thiết bị) và vô hình (như quyền sử dụng đất).

Tài sản cố định được phân thành hữu hình và vô hình theo các quy định của VAS 3. Việc đánh giá và khấu hao các loại tài sản này thường có những khác biệt so với IFRS, đặc biệt là trong việc xác định giá trị hữu hình và vô hình.

Thuê tài sản

IFRS 16 (Thuê) yêu cầu các bên thuê phải ghi nhận hợp đồng thuê dưới dạng một khoản nợ tài chính và một tài sản sử dụng.

VAS không có một chuẩn mực cụ thể dành riêng cho việc ghi nhận hợp đồng thuê tài sản, thường áp dụng các quy định chung về chi phí và các khoản phải trả.

Bất động sản đầu tư

IAS 40 (Bất động sản đầu tư) yêu cầu ghi nhận bất động sản đầu tư theo giá trị hợp lý và theo giá thị trường khi cần thiết.

VAS 10 và các quy định liên quan đến bất động sản đầu tư có thể có những phương pháp khác nhau trong việc đánh giá và ghi nhận tài sản này.

Hàng tồn kho

IAS 2 (Hàng tồn kho) quy định các phương pháp đánh giá hàng tồn kho, bao gồm chi phí và giá thị trị.

VAS 2 có quy định riêng về đánh giá hàng tồn kho, thường áp dụng phương pháp “Nhập sau – Xuất trước” và có những điều chỉnh riêng biệt về giá trị và việc tính toán.

Thuế thu nhập doanh nghiệp

IAS 12 (Thuế thu nhập) yêu cầu các doanh nghiệp đánh giá và ghi nhận các khoản thuế thu nhập theo cách mà chúng ảnh hưởng đến lãi thu được trong kỳ kế toán.

VAS 17 có các quy định riêng về ghi nhận và tính toán thuế thu nhập doanh nghiệp dựa trên quy định của pháp luật thuế.

4. Sự khác biệt giữa IFRS và VAS: Lưu ý trong công tác hạch toán và quản lý tài chính khi có

Để so sánh sự khác biệt giữa IFRS và VAS trong công tác hạch toán và quản lý tài chính, cụ thể là yêu cầu về trình độ nhân lực và hệ thống công nghệ thông tin, ta có những điểm sau:

Nội dung

IAS/IFRS

VAS

Yêu cầu về trình độ nhân lực

Yêu cầu nhân lực có kiến thức sâu về các chuẩn mực kế toán quốc tế, đặc biệt là các tiêu chuẩn IFRS có sự phức tạp cao hơn so với VAS.

Cần phải có khả năng áp dụng các quy định chi tiết của IFRS vào thực tế hạch toán của doanh nghiệp.

Đòi hỏi nhân viên kế toán và kiểm toán phải có khả năng tiếp cận và giải quyết các vấn đề pháp lý, kỹ thuật, và tài chính phức tạp liên quan đến IFRS.

Yêu cầu nhân lực có kiến thức sâu về các quy định kế toán trong phạm vi nội địa, tập trung vào các quy định của Luật Kế toán và các quy chuẩn VAS.

Đòi hỏi nhân viên phải hiểu rõ các quy trình và phương pháp kế toán theo VAS để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ.

Yêu cầu về hệ thống công nghệ thông tin

Cần có hệ thống thông tin kế toán mạnh mẽ và linh hoạt để có thể xử lý và báo cáo theo các tiêu chuẩn quốc tế.

Phải đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật dữ liệu cao, đặc biệt là trong việc tổng hợp và phân tích thông tin tài chính phức tạp.

Yêu cầu đầu tư và duy trì các phần mềm kế toán và hệ thống quản lý ERP (Enterprise Resource Planning) hiện đại và phù hợp với IFRS.

Hệ thống công nghệ thông tin cần phải hỗ trợ và thích nghi với các quy trình kế toán theo VAS, bao gồm các chức năng cơ bản như ghi nhận, báo cáo, và phân tích dữ liệu theo các quy định VAS.

Cần phải đảm bảo tính liên tục và ổn định của hệ thống để đáp ứng các yêu cầu kế toán và quản lý tài chính theo quy định của pháp luật Việt Nam.