ACC TRAINING
ACC TRAINING

Tạm Nhập Tái Xuất Là Gì? Quy Trình Tạm Nhập Tái Xuất

Tạm nhập tái xuất là một quy trình quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu. Đây là một quy trình pháp lý, cho phép hàng hóa được nhập khẩu vào một quốc gia với mục đích sẽ được tái xuất ra nước ngoài mà không phải chịu các loại thuế nhập khẩu theo quy định.

1. Tạm nhập tái xuất là gì?

Khái niệm tạm nhập tái xuất

Tạm nhập tái xuất là một thuật ngữ trong lĩnh vực thương mại quốc tế và hải quan, chỉ quy trình nhập khẩu tạm thời hàng hóa vào lãnh thổ của một quốc gia với mục đích sẽ tái xuất chúng ra nước ngoài trong một khoảng thời gian nhất định mà không phải chịu các loại thuế nhập khẩu thông thường.

Tạm nhập tái xuất

Xem thêm: Các loại hình xuất nhập khẩu

Khấu Trừ Thuế GTGT – Những Kiến Thức Cần Biết

Tạm nhập là hành động đưa hàng hóa vào lãnh thổ Việt Nam trong một khoảng thời gian nhất định và có tính chất tạm thời. Điều này khác với việc nhập khẩu thông thường, nơi hàng hóa thường được giữ lại trong nước để phân phối hoặc sử dụng trong các hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp và được bán ra thị trường Việt Nam.

Trong khi đó, hàng hóa tạm nhập không dành cho việc phân phối hay tiêu dùng tại thị trường nội địa mà sẽ được xuất khẩu ra nước khác sau một thời gian ngắn.

Về tái xuất, đây là bước tiếp theo của quá trình tạm nhập. Khi hàng hóa đã được hoàn tất các thủ tục hải quan và nhập khẩu vào Việt Nam, chúng sẽ tiếp tục được gửi đi tới một quốc gia thứ ba.

Điều này đồng nghĩa với việc hàng hóa được xuất khẩu hai lần: lần đầu từ quốc gia gốc, sau đó là từ Việt Nam đến một địa điểm khác, và đó chính là quy trình tái xuất.

Dựa theo Điều 29 của Luật Thương mại Việt Nam năm 2005, hoạt động tạm nhập – tái xuất được định nghĩa là việc chuyển hàng hóa từ nước ngoài hoặc từ khu vực đặc biệt trên lãnh thổ Việt Nam, được xem là khu vực hải quan riêng theo quy định pháp luật, vào Việt Nam. Quy trình này bao gồm việc thực hiện các thủ tục nhập khẩu và sau đó là xuất khẩu lại các sản phẩm đó khỏi lãnh thổ Việt Nam.

Quy trình này thường được áp dụng cho các mục đích như chế biến, lắp ráp, tu sửa, triển lãm, hoặc dùng trong các dự án cụ thể.

2. Đặc điểm của tạm nhập tái xuất

Hàng hóa tạm nhập không phải chịu các loại thuế nhập khẩu, bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) và các loại thuế khác, với điều kiện là chúng sẽ được tái xuất trong một thời hạn nhất định.

Hàng hóa tạm nhập phải được tái xuất khỏi quốc gia nhập khẩu trong một khoảng thời gian xác định, thường được quy định cụ thể bởi cơ quan hải quan của quốc gia đó.

Quy trình này chỉ áp dụng cho các loại hàng hóa nhất định và phải tuân thủ theo các điều kiện và quy định của cơ quan hải quan.

3. Phân biệt tạm nhập tái xuất với xuất nhập khẩu truyền thống, tạm xuất tái nhập

Tạm nhập tái xuất

Xuất nhập khẩu truyền thống

Tạm xuất tái xuất

Khái niệm

Là quy trình nhập khẩu tạm thời hàng hóa vào một quốc gia với mục đích sẽ tái xuất chúng ra nước ngoài mà không phải chịu thuế nhập khẩu. Mục đích có thể bao gồm chế biến, lắp ráp, tu sửa hoặc triển lãm.

Là quá trình mua bán hàng hóa giữa các quốc gia, nơi hàng hóa được xuất khẩu từ quốc gia này và nhập khẩu vào quốc gia khác, và phải chịu thuế nhập khẩu theo quy định của quốc gia nhập khẩu.

Là quy trình xuất khẩu tạm thời hàng hóa ra khỏi quốc gia với mục đích sẽ tái nhập chúng trở lại sau một khoảng thời gian nhất định. Điều này có thể áp dụng cho việc sửa chữa, triển lãm hoặc hoàn thiện sản phẩm.

Đặc điểm

Hàng hóa không bị đánh thuế và phí liên quan khi nhập khẩu tạm thời, nhưng phải được tái xuất trong thời hạn xác định.

Hàng hóa nhập khẩu phải chịu đầy đủ các loại thuế và phí liên quan tại quốc gia nhập khẩu và thường không yêu cầu tái xuất.

Hàng hóa được miễn thuế xuất khẩu khi tái nhập, nhưng cần tuân thủ các điều kiện cụ thể và thường phải đăng ký trước với cơ quan hải quan.

Khác biệt chính

Hướng di chuyển của hàng hóa: Tạm nhập tái xuất tập trung vào việc nhập khẩu tạm thời và tái xuất, trong khi tạm xuất tái nhập là về xuất khẩu tạm thời và tái nhập.

Mục đích: Tạm nhập tái xuất thường liên quan đến việc chế biến hoặc tu sửa trước khi tái xuất, còn tạm xuất tái nhập có thể vì sửa chữa hoặc triển lãm trước khi tái nhập.

Quy định thuế: Cả hai quy trình đều nhằm mục đích giảm bớt gánh nặng thuế cho doanh nghiệp, nhưng áp dụng cho hai hướng di chuyển hàng hóa khác nhau.

4. Lợi ích của tạm nhập tái xuất

– Tạm nhập tái xuất đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và phân phối hàng hóa, đồng thời mở rộng cơ hội kinh doanh cho các doanh nghiệp trên toàn cầu.

– Doanh nghiệp có thể tiết kiệm đáng kể chi phí liên quan đến thuế nhập khẩu và các loại phí khác.
Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp linh hoạt hơn trong quản lý hàng tồn kho, chế biến, và tái xuất hàng hóa.

– Giúp các doanh nghiệp tận dụng lợi thế từ việc nhập khẩu nguyên liệu, máy móc để chế biến hoặc tu sửa, sau đó xuất khẩu sản phẩm cuối cùng.

5. Điều kiện hàng hóa được phép tạm nhập tái xuất là gì?

Dưới đây là các điều kiện cơ bản:

– Hàng hóa phải tuân thủ các quy định của pháp luật Việt Nam về xuất nhập khẩu và không thuộc danh mục hàng hóa cấm nhập khẩu hoặc cấm xuất khẩu. Hàng hóa không được vi phạm các quy định về an ninh, trật tự xã hội, bảo vệ sức khỏe cộng đồng, môi trường và đạo đức xã hội.

– Hàng hóa tạm nhập phải có mục đích sử dụng rõ ràng, hợp lệ như cho mục đích triển lãm, chế biến, tu sửa, hoặc các hoạt động khác được phép theo quy định. Cần có kế hoạch chi tiết về việc sử dụng và tái xuất hàng hóa.

– Hàng hóa kinh doanh tạm nhập tái xuất được lưu lại tại Việt Nam không quá 60 ngày, kể từ ngày hoàn thành thủ tục hải quan tạm nhập. Thời hạn có thể được gia hạn dựa trên yêu cầu và sự chấp thuận của cơ quan hải quan.

– Doanh nghiệp có thể được yêu cầu phải có bảo lãnh hoặc đặt cọc để đảm bảo việc tái xuất hàng hóa. Khoản đảm bảo này nhằm bảo đảm việc nộp thuế và phí phát sinh nếu hàng hóa không được tái xuất theo quy định.

– Doanh nghiệp cần đăng ký tạm nhập tái xuất với cơ quan hải quan và cung cấp đầy đủ hồ sơ, tài liệu theo yêu cầu. Hải quan sẽ kiểm tra, xác minh và phê duyệt yêu cầu tạm nhập tái xuất dựa trên các tài liệu nộp.

– Hàng hóa cần tuân thủ các quy định về kiểm dịch thực vật, động vật và kiểm soát chất lượng sản phẩm theo quy định của Việt Nam.

– Doanh nghiệp cần cập nhật thông tin và tuân thủ chặt chẽ các quy định mới nhất từ cơ quan hải quan Việt Nam để đảm bảo quá trình tạm nhập tái xuất diễn ra suôn sẻ và hợp pháp.

Các hình thức tạm nhập tái xuất phổ biến bao gồm:

Kinh doanh: Hình thức này cho phép doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa nhưng không để tiêu thụ tại thị trường Việt Nam mà là để xuất khẩu sang quốc gia khác, nhằm mục đích thu lợi nhuận.
Bảo hành, bảo dưỡng, thuê, mượn: Hàng hóa nhập khẩu để bảo hành, bảo dưỡng, thuê hoặc mượn, sau đó tái xuất.
Tái chế, bảo hành theo yêu cầu: Hàng hóa được nhập khẩu để tái chế hoặc bảo hành theo yêu cầu của thương nhân nước ngoài, sau đó tái xuất.
Trưng bày, giới thiệu tại hội chợ, triển lãm: Hàng hóa nhập khẩu để trưng bày, giới thiệu tại hội chợ, triển lãm thương mại, sau đó tái xuất.
Mục đích nhân đạo và mục đích khác: Hàng hóa nhập khẩu với mục đích nhân đạo hoặc các mục đích khác, sau đó tái xuất

6. Quy trình tạm nhập tái xuất – 6 Bước chi tiết

Quy trình tạm nhập tái xuất là một quy trình phức tạp, yêu cầu sự tuân thủ nghiêm ngặt các bước thủ tục hải quan để đảm bảo hàng hóa được nhập khẩu và xuất khẩu một cách hợp lệ. Dưới đây là chi tiết quy trình này:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ và tài liệu cần thiết

Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và tài liệu cần thiết cho quá trình tạm nhập tái xuất, bao gồm:

Đơn đề nghị tạm nhập tái xuất.
Hợp đồng mua bán hoặc hợp đồng tạm nhập tái xuất (nếu có).
Hóa đơn thương mại.
Bảng kê hàng hóa.
Chứng từ vận tải (Bill of Lading/Lading Airway Bill).
Giấy phép nhập khẩu (nếu hàng hóa thuộc diện phải có giấy phép).
Các tài liệu khác theo yêu cầu cụ thể của cơ quan hải quan.

Bước 2: Nộp hồ sơ và đăng ký tạm nhập

Doanh nghiệp nộp hồ sơ tại cơ quan hải quan có thẩm quyền.
Thực hiện đăng ký tạm nhập cho hàng hóa, bao gồm việc khai báo thông tin hàng hóa, mục đích tạm nhập, và thời hạn tái xuất.

Bước 3. Kiểm tra hải quan và phê duyệt

Hải quan sẽ kiểm tra hồ sơ và hàng hóa để xác minh tính xác thực và đúng đắn của chúng.
Nếu hồ sơ đầy đủ và đúng quy định, hải quan sẽ cấp phép cho việc tạm nhập hàng hóa.

Bước 4: Nhập khẩu tạm thời và lưu kho

Hàng hóa được nhập khẩu tạm thời và có thể được lưu trữ tại kho bãi đặc biệt dưới sự giám sát của hải quan.
Trong quá trình này, doanh nghiệp có thể tiến hành chế biến, lắp ráp, tu sửa hàng hóa (nếu cần) trước khi tái xuất.

Bước 5: Tái xuất hàng hóa

Khi đến thời hạn tái xuất, doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ tái xuất và nộp lên cơ quan hải quan.
Hồ sơ tái xuất bao gồm: Đơn đề nghị tái xuất, hóa đơn thương mại, bảng kê hàng hóa, chứng từ vận chuyển, và các giấy tờ khác tương tự như khi nhập khẩu.
Sau khi hồ sơ được hải quan xem xét và phê duyệt, hàng hóa sẽ được tái xuất khỏi Việt Nam.

Bước 6: Đóng hồ sơ tạm nhập tái xuất

Khi quá trình tái xuất hoàn tất, doanh nghiệp cần thông báo cho cơ quan hải quan để đóng hồ sơ tạm nhập tái xuất.
Cơ quan hải quan sẽ kiểm tra và xác nhận việc tái xuất hoàn tất, đồng thời đóng hồ sơ tạm nhập tái xuất của doanh nghiệp.
Quy trình tạm nhập tái xuất yêu cầu sự chính xác và tuân thủ các quy định pháp luật. Doanh nghiệp cần lưu ý đến các yêu cầu cụ thể của cơ quan hải quan và quy định pháp luật để đảm bảo quá trình diễn ra suôn sẻ.
Tham khảo chi tiết hơn tại bài viết: Quy trình Tạm nhập Tái xuất hàng triển lãm

7. Các vấn đề thường gặp và cách giải quyết

Trong quá trình tạm nhập tái xuất tại Việt Nam, các doanh nghiệp có thể đối mặt với một số thách thức và vấn đề pháp lý, bao gồm việc quản lý thời hạn lưu giữ hàng hóa, nguy cơ buôn lậu và việc tuân thủ các quy định hải quan cụ thể.

Một thách thức đặc biệt là việc bảo quản nguyên trạng hàng hóa trong thời gian lưu giữ, khi mà doanh nghiệp được phép đưa hàng ra khỏi khu vực kiểm soát hải quan, đồng thời cần phải tái xuất hoặc tiêu hủy hàng hóa sau thời gian nhất định​​.

Cách giải quyết các vấn đề này bao gồm việc tuân thủ chặt chẽ các quy định của cơ quan hải quan, như đăng ký đầy đủ thông tin về doanh nghiệp, loại hàng hóa, số lượng và giá trị khi đăng ký tạm nhập tái xuất. Doanh nghiệp cũng cần chuẩn bị đầy đủ các chứng từ liên quan và tuân thủ thời hạn khai báo và nộp tờ khai hải quan như quy định.

Đặc biệt, trong trường hợp hàng hóa cần bảo hành, bảo dưỡng, thuê, mượn hoặc tái chế, doanh nghiệp nên thỏa thuận rõ ràng về thời gian và điều kiện trong hợp đồng với thương nhân nước ngoài để tránh vi phạm​​​​.

Nghị định số 69/2018/NĐ-CP quy định rõ thương nhân Việt Nam được quyền kinh doanh tạm nhập, tái xuất hàng hóa không phụ thuộc vào ngành nghề đăng ký kinh doanh và hàng hóa cấm kinh doanh tạm nhập, tái xuất cũng được định rõ, góp phần giảm thiểu rủi ro pháp lý​​.

Việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định cũng như khai báo chính xác và đầy đủ trong quá trình tạm nhập tái xuất là cách tốt nhất để giảm thiểu rủi ro và vấn đề pháp lý, đồng thời tận dụng hiệu quả lợi ích kinh tế từ hoạt động này.

Xem thêm:

Phí chỉnh sửa B/L (Amendment fee)

Hướng dẫn chi tiết cách hạch toán tài khoản 711- Thu nhập khác

Thông Tư 24/2024/TT-BTC: Hướng Dẫn Chế Độ Kế Toán Hành Chính, Sự Nghiệp