Chế Độ Kế Toán Là Gì? Các Chế Độ Kế Toán Hiện Hành Tại Việt Nam
1. Chế độ kế toán là gì?
Chế độ kế toán là một bộ quy tắc, nguyên tắc, tiêu chuẩn và quy trình được thiết lập để quản lý và ghi nhận thông tin tài chính của một tổ chức hoặc doanh nghiệp.
Chế độ kế toán định nghĩa các nguyên tắc và quy trình để xác định, đo lường và báo cáo thông tin tài chính cho các bên liên quan, bao gồm cả chính phủ, các nhà đầu tư, chủ sở hữu và nhân viên.
Chế độ kế toán đóng vai trò rất quan trọng đối với hoạt động của một doanh nghiệp, bởi vì nó giúp quản lý, điều hành và theo dõi tình hình tài chính của doanh nghiệp. Nó cũng cung cấp cho các bên liên quan thông tin tài chính đầy đủ và chính xác để hỗ trợ quyết định về đầu tư, tài trợ và các hoạt động khác liên quan đến doanh nghiệp.
2. Các chế độ kế toán hiện hành tại Việt Nam
Hiện nay tại Việt Nam, có hai chế độ kế toán chính đó là chế độ kế toán theo phương pháp truyền thống và chế độ kế toán theo Tiêu chuẩn quốc tế.
– Chế độ kế toán theo phương pháp truyền thống:
Là phương pháp kế toán truyền thống, được sử dụng trong một thời gian dài ở Việt Nam. Các doanh nghiệp sử dụng phương pháp này để ghi nhận, theo dõi và báo cáo tài chính của mình.
Theo phương pháp truyền thống, các doanh nghiệp chỉ cần tuân thủ các quy định của Luật kế toán để thực hiện kế toán.
- Chế độ kế toán doanh nghiệp siêu nhỏ (Thông tư 132/2018/TT-BTC)
- Chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa (Thông tư 133/2016/TT-BTC)
- Chế độ kế toán doanh nghiệp (Thông tư 200/2014/TT-BTC)
- Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp (Thông tư 107/2017/TT-BTC)
- Chế độ kế toán doanh nghiệp áp dụng với bảo hiểm tiền gửi tại Việt Nam (Thông tư 177/2015/TT-BTC)
– Chế độ kế toán theo Tiêu chuẩn quốc tế:
Là chế độ kế toán được phát triển để đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Chế độ này dựa trên các Tiêu chuẩn kế toán quốc tế (IAS/IFRS) và áp dụng cho các doanh nghiệp có quy mô và khối lượng giao dịch lớn, hoặc muốn niêm yết trên sàn chứng khoán.
Chế độ này có một số điểm khác biệt so với phương pháp truyền thống, bao gồm cách ghi nhận và báo cáo các khoản chi phí, thu nhập và tài sản.
2. Quy định mới nhất về chế độ kế toán
Hiện tại, quy định mới nhất về chế độ kế toán tại Việt Nam là Nghị định số 132/2020/NĐ-CP về chế độ kế toán doanh nghiệp, có hiệu lực từ ngày 01/01/2021. Đây là nghị định quan trọng và chi tiết nhất về chế độ kế toán doanh nghiệp tại Việt Nam, thay thế cho Nghị định số 129/2013/NĐ-CP.
Một số điểm mới của Nghị định số 132/2020/NĐ-CP:
– Quy định rõ hơn về chế độ kế toán cho các doanh nghiệp tư nhân và các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
– Tăng cường việc quản lý, kiểm soát chất lượng thông tin tài chính, bảo đảm tính đúng và minh bạch của thông tin tài chính.
– Tăng cường quản lý nội bộ kế toán, bao gồm việc đánh giá chất lượng công tác kế toán và xác định trách nhiệm của các bên trong công tác kế toán.
– Tăng cường việc báo cáo tài chính của doanh nghiệp với các cơ quan thuế, các tổ chức tín dụng, các tổ chức có liên quan và các bên liên quan khác.
Ngoài ra, hiện tại còn có các quy định khác về kế toán được áp dụng tại Việt Nam, bao gồm các tiêu chuẩn kế toán Việt Nam, các quy định của Tổng cục Thuế và các cơ quan quản lý nhà nước liên quan.
3. Cách lựa chọn chế độ kế toán
Việc lựa chọn chế độ kế toán phù hợp là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp. Dưới đây là một số hướng dẫn giúp bạn lựa chọn chế độ kế toán phù hợp:
– Xác định quy mô và ngành nghề của doanh nghiệp: Các doanh nghiệp nên xác định quy mô và ngành nghề của mình để có thể chọn chế độ kế toán phù hợp.
– Tìm hiểu các quy định kế toán của Việt Nam: Các doanh nghiệp cần tìm hiểu kỹ các quy định kế toán của Việt Nam để có thể lựa chọn chế độ kế toán phù hợp.
– Xem xét khả năng tài chính của doanh nghiệp: Các doanh nghiệp nên xem xét khả năng tài chính của mình để chọn chế độ kế toán phù hợp.
– Tìm hiểu về Tiêu chuẩn kế toán quốc tế (IAS/IFRS): Nếu các doanh nghiệp muốn sử dụng chế độ kế toán theo Tiêu chuẩn quốc tế, thì họ cần phải tìm hiểu về Tiêu chuẩn kế toán quốc tế (IAS/IFRS) để có thể áp dụng chúng vào công tác kế toán.
– Tư vấn từ chuyên gia: Các doanh nghiệp có thể tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia về kế toán để có thể chọn chế độ kế toán phù hợp nhất cho mình.
Quan trọng nhất là, các doanh nghiệp nên thực hiện công tác kế toán đúng cách, đảm bảo tính chính xác và minh bạch của thông tin tài chính.
4. Cách đăng ký áp dụng chế độ kế toán
Để đăng ký áp dụng chế độ kế toán, các doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau:
– Chuẩn bị hồ sơ đăng ký: Hồ sơ đăng ký áp dụng chế độ kế toán bao gồm đơn đăng ký áp dụng chế độ kế toán và các giấy tờ liên quan như bản sao Giấy đăng ký kinh doanh, Giấy phép đầu tư (nếu có), Giấy chứng nhận đăng ký thuế, Giấy đề nghị thay đổi phương pháp tính thuế TNDN (nếu có).
– Nộp hồ sơ đăng ký: Các doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ đăng ký áp dụng chế độ kế toán trực tiếp tại cơ quan thuế nơi doanh nghiệp đăng ký kinh doanh hoặc nộp trực tuyến qua hệ thống một cửa quốc gia.
– Thời gian xử lý đăng ký: Cơ quan thuế sẽ tiến hành xem xét hồ sơ đăng ký áp dụng chế độ kế toán và thông báo kết quả đăng ký cho doanh nghiệp trong vòng 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ đăng ký.
– Thực hiện áp dụng chế độ kế toán: Sau khi đã được cơ quan thuế chấp thuận đăng ký áp dụng chế độ kế toán, doanh nghiệp sẽ thực hiện áp dụng chế độ kế toán theo quy định của pháp luật.
Lưu ý rằng các quy định về đăng ký áp dụng chế độ kế toán có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định của từng thời điểm. Do đó, các doanh nghiệp cần cập nhật và tuân thủ các quy định mới nhất về đăng ký
5. Thủ tục thay đổi chế độ kế toán
Nếu doanh nghiệp muốn thay đổi chế độ kế toán, cần thực hiện các thủ tục sau:
– Chuẩn bị hồ sơ thay đổi: Hồ sơ thay đổi chế độ kế toán bao gồm đơn đề nghị thay đổi chế độ kế toán và các giấy tờ liên quan như Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, Giấy phép đầu tư (nếu có), Giấy đề nghị thay đổi phương pháp tính thuế TNDN (nếu có), báo cáo tài chính năm trước đó và báo cáo tài chính 6 tháng đầu năm hiện tại.
– Nộp hồ sơ thay đổi: Các doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ thay đổi chế độ kế toán trực tiếp tại cơ quan thuế nơi doanh nghiệp đăng ký kinh doanh hoặc nộp trực tuyến qua hệ thống một cửa quốc gia.
– Thời gian xử lý thay đổi: Cơ quan thuế sẽ tiến hành xem xét hồ sơ thay đổi chế độ kế toán và thông báo kết quả thay đổi cho doanh nghiệp trong vòng 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ thay đổi.
– Thực hiện áp dụng chế độ kế toán mới: Sau khi đã được cơ quan thuế chấp thuận thay đổi chế độ kế toán, doanh nghiệp sẽ thực hiện áp dụng chế độ kế toán mới theo quy định của pháp luật.
Lưu ý rằng việc thay đổi chế độ kế toán có thể ảnh hưởng đến các khoản thuế và các báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Do đó, các doanh nghiệp cần cân nhắc và thực hiện thủ tục thay đổi chế độ kế toán một cách kỹ lưỡng và chính xác.