Kinh nghiệm kế toán
Kinh nghiệm kế toán

Các Chỉ Số Phân Tích Tài Chính Cần Biết

Các Chỉ Số Phân Tích Tài Chính đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc đánh giá và phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp. Các chỉ số tài chính không chỉ cung cấp thông tin về sức khỏe tài chính của một doanh nghiệp mà còn giúp các nhà quản lý, nhà đầu tư và các bên liên quan khác đưa ra các quyết định kịp thời, hoặc đánh giá doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh, trung bình ngành, ngoài ra giúp nhận diện các rủi ro tài chính trong hoạt động quản trị và đầu tư.

Tổng Hợp Các Chỉ Số Tài Chính Quan Trọng Và Ý Nghĩa

các chỉ số tài chính

 

Chỉ số tài chính là gì? – Chỉ số tài chính là các công cụ định lượng được sử dụng để đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động, tình hình tài chính và sức khỏe tổng thể của một doanh nghiệp. Chúng được tính toán từ các số liệu tài chính có trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp, như bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh và báo cáo lưu chuyển tiền tệ.

Kế Toán Lê Ánh đã chia thành 5 nhóm chỉ số tài chính quan trọng sau:

I. Nhóm chỉ số đánh giá khả năng thanh toán

1. Hệ số khả năng thanh toán tổng quát

Hệ số khả năng thanh toán tổng quát là một chỉ số tài chính đo lường khả năng của một doanh nghiệp trong việc thanh toán tất cả các khoản nợ, bao gồm nợ ngắn hạn và nợ dài hạn, bằng tổng tài sản của mình.

Công thức

Hệ số khả năng thanh toán tổng quát (Htq) = Tổng tài sản/Nợ phải trả

Ý nghĩa

  • Htq > 2: Khả năng thanh toán rất tốt, nhưng hiệu quả sử dụng vốn có thể không cao và hệ số đòn bẩy tài chính thấp, khó có sự tăng trưởng vượt bậc.
  • 1 ≤ Htq < 2: Doanh nghiệp cơ bản đáp ứng được các khoản nợ tới hạn.
  • 0 ≤ Htq < 1: Khả năng thanh toán thấp, rủi ro mất khả năng thanh toán và phá sản tăng cao nếu không có giải pháp phù hợp.

2. Hệ số khả năng thanh toán dài hạn

Hệ số thanh toán nợ dài hạn đo lường khả năng của doanh nghiệp trong việc thanh toán các khoản nợ dài hạn bằng giá trị còn lại của tài sản cố định hình thành từ vốn vay hoặc nợ dài hạn.

Công thức

Hệ số thanh toán nợ dài hạn = Tài sản dài hạn/Nợ dài hạn.

Ý nghĩa

  • Hệ số ≤ 1: Được coi là tốt vì khoản nợ dài hạn luôn được đảm bảo bằng tài sản cố định.
  • Hệ số > 1: Phản ánh tình trạng không tốt về khả năng thanh toán nợ dài hạn của doanh nghiệp.

Nợ dài hạn là các khoản nợ có thời gian đáo hạn trên 1 năm, thường được vay để đầu tư vào tài sản cố định. Nguồn để trả nợ dài hạn chính là tổng giá trị tài sản cố định chưa thu hồi. Vì vậy, người ta thường so sánh giá trị tài sản cố định hình thành từ vốn vay với số dư nợ dài hạn để xác định khả năng thanh toán nợ dài hạn.

3. Tỷ lệ thanh khoản hiện hành (Current Ratio) hay ngắn hạn

Tỷ lệ thanh khoản hiện hành đo lường khả năng của doanh nghiệp trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản ngắn hạn của mình. Chỉ số này được tính bằng cách chia tổng tài sản ngắn hạn cho tổng nợ ngắn hạn.

Một tỷ lệ thanh khoản hiện hành cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng tốt để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn. Tuy nhiên, tỷ lệ quá cao có thể chỉ ra rằng doanh nghiệp không sử dụng hiệu quả tài sản của mình để tạo ra doanh thu.

Công thức:

Tỷ lệ thanh khoản ngắn hạn = Tài sản ngắn hạn/Nợ ngắn hạn

Ý nghĩa:

  • Tỷ lệ > 1: Doanh nghiệp có khả năng thanh toán tốt các khoản nợ ngắn hạn.
  • Tỷ lệ < 1: Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.

4. Tỷ lệ thanh khoản nhanh (Quick Ratio)

Tỷ lệ thanh khoản nhanh là một chỉ số thanh khoản chặt chẽ hơn so với tỷ lệ thanh khoản hiện hành, vì nó loại trừ hàng tồn kho ra khỏi tài sản ngắn hạn. Điều này giúp đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp mà không cần phải bán hàng tồn kho.

Tỷ lệ thanh khoản nhanh được tính bằng cách chia tổng tài sản ngắn hạn trừ hàng tồn kho cho tổng nợ ngắn hạn.

Công thức:

Tỷ lệ thanh khoản nhanh = (Tài sản ngắn hạn – Hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn

Ý nghĩa:

  • Tỷ lệ > 1: Doanh nghiệp có khả năng tốt để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn mà không cần phải bán hàng tồn kho.
  • Tỷ lệ < 1: Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán nợ ngắn hạn nếu không thể nhanh chóng chuyển đổi hàng tồn kho thành tiền mặt.

5. Tỷ lệ thanh khoản tức thời (Cash Ratio)

Tỷ lệ thanh khoản tức thời là chỉ số thanh khoản nghiêm ngặt nhất, chỉ xem xét khả năng thanh toán nợ ngắn hạn bằng tiền mặt và các khoản tương đương tiền. Chỉ số này cho thấy mức độ mà doanh nghiệp có thể đáp ứng ngay lập tức các khoản nợ ngắn hạn mà không cần phải chuyển đổi các tài sản khác thành tiền mặt.

Công thức:

Tỷ lệ thanh khoản tức thời = Tiền và các khoản tương đương tiền/Nợ ngắn hạn

Ý nghĩa:

  • Tỷ lệ > 1: Doanh nghiệp có khả năng thanh toán ngay lập tức các khoản nợ ngắn hạn.
  • Tỷ lệ < 1: Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán ngay lập tức các khoản nợ ngắn hạn nếu chỉ dựa vào tiền mặt và các khoản tương đương tiền.

Nhóm chỉ số thanh khoản cung cấp cái nhìn sâu sắc về khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp, giúp các nhà quản lý và nhà đầu tư đánh giá tình hình tài chính và rủi ro thanh khoản của doanh nghiệp. Việc sử dụng đồng thời các chỉ số này sẽ mang lại cái nhìn toàn diện và chính xác hơn về sức khỏe tài chính ngắn hạn của doanh nghiệp.

Lưu ý rằng, do các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp thường không có cùng 1 thời điểm thanh toán, nên trên thực tế các hệ số khả năng thanh toán tức thời, thanh toán nhanh có giá trị nhỏ hơn 1 có thể không gây ra rủi ro thanh toán.

Khóa học phân tích báo cáo tài chính

 

II. Nhóm Chỉ số đòn bẩy tài chính

1. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt to Equity Ratio)

Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu so sánh tổng nợ phải trả của doanh nghiệp với vốn chủ sở hữu. Chỉ số này cho biết mức độ sử dụng nợ trong tài trợ hoạt động của doanh nghiệp. Một tỷ lệ cao cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng nhiều nợ hơn để tài trợ cho các hoạt động của mình, điều này có thể tăng rủi ro tài chính nhưng cũng có thể mang lại lợi nhuận cao hơn nếu doanh nghiệp sử dụng nợ hiệu quả.

Công thức:

Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu = Tổng nợ phải trả/ Nguồn vốn chủ sở hữu

Ý nghĩa:

  • Tỷ lệ cao: Doanh nghiệp đang sử dụng nhiều nợ để tài trợ cho hoạt động, điều này có thể dẫn đến rủi ro cao hơn nếu không quản lý tốt.
  • Tỷ lệ thấp: Doanh nghiệp có cấu trúc vốn an toàn hơn, sử dụng ít nợ và phụ thuộc nhiều vào vốn chủ sở hữu.

2. Tỷ lệ nợ trên tài sản (Debt to Assets Ratio)

Tỷ lệ nợ trên tài sản đo lường tỷ lệ nợ của doanh nghiệp trên tổng tài sản. Chỉ số này cho biết bao nhiêu phần trăm tài sản của doanh nghiệp được tài trợ bằng nợ. Một tỷ lệ cao có thể chỉ ra rằng doanh nghiệp đang gánh chịu nhiều nợ và có thể gặp khó khăn trong việc trả nợ nếu có biến động tiêu cực.

Công thức:

Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu = Tổng nợ phải trả/ Tổng tài sản

Ý nghĩa:

  • Tỷ lệ cao: Doanh nghiệp có mức nợ cao, điều này có thể dẫn đến rủi ro tài chính cao hơn.
  • Tỷ lệ thấp: Doanh nghiệp có mức nợ thấp so với tài sản, điều này cho thấy cấu trúc tài chính an toàn hơn.

3. Tỷ lệ khả năng thanh toán lãi vay (Interest Coverage Ratio)

Tỷ lệ chi phí lãi vay đo lường khả năng doanh nghiệp có thể trả lãi vay bằng lợi nhuận trước lãi vay và thuế (EBIT). Chỉ số này cho biết doanh nghiệp có khả năng tạo ra đủ lợi nhuận để chi trả lãi vay hay không. Một tỷ lệ cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng tốt trong việc trả lãi vay, trong khi tỷ lệ thấp có thể cho thấy doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc đáp ứng các nghĩa vụ tài chính liên quan đến lãi vay.

Công thức:

Tỷ lệ khả năng thanh toán lãi vay = Lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT)/ Chi phí Lãi vay

Ý nghĩa:

  • Tỷ lệ cao: Doanh nghiệp có khả năng tốt trong việc tạo ra lợi nhuận để trả lãi vay, cho thấy rủi ro tài chính thấp.
  • Tỷ lệ thấp: Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc trả lãi vay, cho thấy rủi ro tài chính cao hơn.

Nhóm chỉ số đòn bẩy tài chính cung cấp thông tin về mức độ sử dụng nợ và khả năng quản lý nợ của doanh nghiệp. Việc theo dõi và phân tích các chỉ số này giúp các nhà quản lý và nhà đầu tư đánh giá rủi ro tài chính và sức mạnh tài chính của doanh nghiệp, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược hiệu quả.

»» Tham khảo: KHÓA HỌC TÀI CHÍNH CHO NGƯỜI KHÔNG CHUYÊN ««

III. Nhóm Chỉ số hoạt động

1. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover)

Vòng quay hàng tồn kho đo lường tần suất hàng tồn kho được bán ra và thay thế trong một kỳ. Chỉ số này cho biết hiệu quả quản lý hàng tồn kho của doanh nghiệp. Một tỷ lệ vòng quay cao cho thấy hàng tồn kho được bán nhanh chóng, ngược lại, tỷ lệ thấp có thể chỉ ra rằng doanh nghiệp đang giữ quá nhiều hàng tồn kho, dẫn đến lãng phí và chi phí lưu kho cao.

Công thức:

Vòng quay hàng tồn kho = Giá vốn hàng bán/Bình quân giá trị hàng tồn kho

Ý nghĩa:

  • Tỷ lệ cao: Doanh nghiệp quản lý hàng tồn kho hiệu quả, hàng được bán nhanh chóng.
  • Tỷ lệ thấp: Doanh nghiệp có thể đang giữ quá nhiều hàng tồn kho, dẫn đến lãng phí và chi phí lưu kho cao.

2. Vòng quay tổng tài sản (Total Asset Turnover)

Vòng quay tổng tài sản đo lường hiệu quả sử dụng toàn bộ tài sản để tạo ra doanh thu. Chỉ số này cho biết mức độ hiệu quả của việc sử dụng tất cả các tài sản của doanh nghiệp. Một tỷ lệ cao cho thấy doanh nghiệp sử dụng tài sản hiệu quả, trong khi tỷ lệ thấp có thể chỉ ra rằng doanh nghiệp chưa tận dụng hết tiềm năng của các tài sản hiện có.

Công thức:

Vòng quay tổng tài sản = Doanh thu thuần và Thu nhập/ Tổng tài sản

Ý nghĩa:

  • Tỷ lệ cao: Doanh nghiệp sử dụng tài sản hiệu quả để tạo ra doanh thu.
  • Tỷ lệ thấp: Doanh nghiệp có thể chưa tận dụng hết tiềm năng của các tài sản hiện có.

3. Vòng quay khoản phải thu (Receivables Turnover)

Vòng quay khoản phải thu đo lường hiệu quả thu hồi các khoản phải thu từ khách hàng. Chỉ số này cho biết tần suất mà doanh nghiệp thu hồi các khoản phải thu trong một kỳ. Một tỷ lệ cao cho thấy doanh nghiệp thu hồi các khoản phải thu nhanh chóng, trong khi tỷ lệ thấp có thể chỉ ra rằng doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ từ khách hàng.

Công thức:

Vòng quay khoản phải thu = Doanh thu thuần và các khoản phải thu / Khoản phải thu bình quân

Ý nghĩa:

  • Tỷ lệ cao: Doanh nghiệp thu hồi các khoản phải thu nhanh chóng và hiệu quả.
  • Tỷ lệ thấp: Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ từ khách hàng.

Nhóm chỉ số hoạt động cung cấp cái nhìn về hiệu quả quản lý và sử dụng các tài sản của doanh nghiệp. Việc theo dõi và phân tích các chỉ số này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình hoạt động, nâng cao hiệu suất và giảm thiểu lãng phí, từ đó cải thiện tình hình tài chính và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.

4. Hiệu suất sử dụng vốn kinh doanh

Hiệu suất sử dụng vốn kinh doanh là chỉ số đo lường hiệu quả của doanh nghiệp trong việc sử dụng vốn kinh doanh để tạo ra doanh thu. Chỉ số này giúp đánh giá mức độ sinh lời của vốn kinh doanh được sử dụng.

Công thức

Hiệu suất sử dụng vốn kinh doanh = Tổng DTT&TN/ VKD bình quân (Skd)

Ý nghĩa

  • Chỉ số cao: Doanh nghiệp sử dụng vốn kinh doanh hiệu quả, tạo ra nhiều doanh thu từ vốn đầu tư.
  • Chỉ số thấp: Doanh nghiệp sử dụng vốn kinh doanh kém hiệu quả, tạo ra ít doanh thu từ vốn đầu tư.

IV. Nhóm Chỉ số lợi nhuận

Các chỉ số tài chính doanh nghiệp

 

1. Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin)

Tỷ suất lợi nhuận gộp đo lường tỷ lệ lợi nhuận gộp trên doanh thu, cho biết phần trăm doanh thu còn lại sau khi trừ đi giá vốn hàng bán. Chỉ số này phản ánh hiệu quả của doanh nghiệp trong việc sản xuất và cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ, cũng như khả năng kiểm soát chi phí sản xuất.

Công thức:

Lợi nhuận gộp = Doanh thu – Giá vốn hàng bán

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) = Lợi nhuận gộp / Tổng doanh thu

Ý nghĩa:

  • Tỷ lệ cao: Doanh nghiệp có khả năng tạo ra lợi nhuận gộp cao từ doanh thu, cho thấy khả năng kiểm soát tốt chi phí sản xuất.
  • Tỷ lệ thấp: Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc kiểm soát chi phí sản xuất hoặc giá vốn hàng bán cao.

2. Tỷ suất lợi nhuận ròng (Net Profit Margin)

Tỷ suất lợi nhuận ròng đo lường tỷ lệ lợi nhuận ròng trên doanh thu, cho biết phần trăm doanh thu còn lại sau khi trừ đi tất cả các chi phí, bao gồm giá vốn hàng bán, chi phí hoạt động, lãi vay, và thuế. Chỉ số này phản ánh hiệu quả tổng thể của doanh nghiệp trong việc quản lý chi phí và tạo ra lợi nhuận cuối cùng.

Công thức:

Cách 1: Lợi nhuận ròng = Tổng doanh thu – Tổng chi phí

Cách 2: Lợi nhuận ròng = Lợi nhuận gộp – Các chi phí liên quan.

Ý nghĩa:

  • Tỷ lệ cao: Doanh nghiệp có khả năng tạo ra lợi nhuận ròng cao từ doanh thu, cho thấy hiệu quả tổng thể trong việc quản lý chi phí.
  • Tỷ lệ thấp: Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc kiểm soát chi phí hoặc chịu áp lực từ các chi phí cao.

3. Tỷ suất nhuận hoạt động (Operating Profit Margin)

Tỷ suất lợi nhuận hoạt động đo lường tỷ lệ lợi nhuận hoạt động trên doanh thu, cho biết phần trăm doanh thu còn lại sau khi trừ đi chi phí hoạt động. Chỉ số này phản ánh hiệu quả của doanh nghiệp trong việc quản lý chi phí hoạt động và khả năng tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính.

Công thức:

Biên lợi nhuận hoạt động = Thu nhập hoạt động/ Doanh thu ròng

Thu nhập hoạt động (EBIT) = Tổng thu nhập – (Chi phí hoạt động + Khấu hao tài sản vô hình và tài sản hữu hình)

Ý nghĩa:

Tỷ lệ cao: Doanh nghiệp có khả năng tạo ra lợi nhuận hoạt động cao từ doanh thu, cho thấy hiệu quả trong việc quản lý chi phí hoạt động.

Tỷ lệ thấp: Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc kiểm soát chi phí hoạt động.

4. Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (Return on Assets – ROA)

Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản đo lường hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp để tạo ra lợi nhuận. Chỉ số này cho biết mỗi đồng tài sản tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận ròng, phản ánh khả năng sinh lời từ các tài sản hiện có.

Công thức:

ROA = Lợi nhuận ròng (hoặc lợi nhuận sau thuế)/ Tổng tài sản bình quân

Ý nghĩa:

  • Tỷ lệ cao: Doanh nghiệp sử dụng tài sản hiệu quả để tạo ra lợi nhuận.
  • Tỷ lệ thấp: Doanh nghiệp có thể chưa tận dụng hết tiềm năng của các tài sản hiện có để tạo ra lợi nhuận.

5. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (Return on Equity – ROE)

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu đo lường hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp để tạo ra lợi nhuận. Chỉ số này cho biết mỗi đồng vốn chủ sở hữu tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận ròng, phản ánh khả năng sinh lời từ vốn đầu tư của các cổ đông.

Công thức:

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) = Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu bình quân

Ý nghĩa:

  • Tỷ lệ cao: Doanh nghiệp sử dụng vốn chủ sở hữu hiệu quả để tạo ra lợi nhuận, cho thấy tiềm năng sinh lời cao.
  • Tỷ lệ thấp: Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc tạo ra lợi nhuận từ vốn chủ sở hữu.

Nhóm chỉ số lợi nhuận cung cấp cái nhìn toàn diện về khả năng sinh lời của doanh nghiệp, từ khả năng kiểm soát chi phí sản xuất đến hiệu quả sử dụng tài sản và vốn chủ sở hữu. Việc theo dõi và phân tích các chỉ số này giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động, tối ưu hóa quy trình kinh doanh, và nâng cao khả năng sinh lời trong dài hạn.

V. Nhóm Chỉ số thị trường

1. Tỷ lệ giá trên thu nhập (Price to Earnings Ratio – P/E)

Tỷ lệ giá trên thu nhập so sánh giá cổ phiếu của một công ty với thu nhập mỗi cổ phiếu (EPS). Chỉ số này giúp nhà đầu tư đánh giá mức độ mà giá cổ phiếu phản ánh lợi nhuận hiện tại và tiềm năng của công ty. Một tỷ lệ P/E cao có thể chỉ ra rằng cổ phiếu đang được định giá cao hoặc nhà đầu tư kỳ vọng tăng trưởng lợi nhuận cao trong tương lai, trong khi tỷ lệ thấp có thể chỉ ra cổ phiếu đang bị định giá thấp hoặc kỳ vọng lợi nhuận thấp.

Công thức:

Tỷ lệ giá trên thu nhập P/E = Giá cổ phiếu hiện tại/ Thu nhập trên mỗi cổ phiếu

Ý nghĩa:

  • Tỷ lệ cao: Cổ phiếu có thể đang được định giá cao hoặc kỳ vọng tăng trưởng lợi nhuận cao.
  • Tỷ lệ thấp: Cổ phiếu có thể đang bị định giá thấp hoặc kỳ vọng lợi nhuận thấp.

2. Tỷ lệ giá trên giá trị sổ sách (Price to Book Ratio – P/B)

Tỷ lệ giá trên giá trị sổ sách so sánh giá cổ phiếu của một công ty với giá trị sổ sách mỗi cổ phiếu. Chỉ số này giúp nhà đầu tư đánh giá mức độ mà giá cổ phiếu phản ánh giá trị tài sản thực tế của công ty. Một tỷ lệ P/B cao có thể chỉ ra rằng cổ phiếu đang được định giá cao hơn so với giá trị tài sản thực, trong khi tỷ lệ thấp có thể chỉ ra rằng cổ phiếu đang bị định giá thấp hơn giá trị tài sản thực.

Công thức:

Tỷ số giá trên giá trị sổ sách (P/B) = Giá cổ phiếu/Giá trị sổ sách của mỗi cổ phần

Ý nghĩa:

Tỷ lệ cao: Cổ phiếu có thể đang được định giá cao hơn so với giá trị tài sản thực.

Tỷ lệ thấp: Cổ phiếu có thể đang bị định giá thấp hơn giá trị tài sản thực.

3. Tỷ lệ giá trên doanh thu (Price to Sales Ratio – P/S)

Tỷ lệ giá trên doanh thu so sánh giá cổ phiếu của một công ty với doanh thu mỗi cổ phiếu. Chỉ số này giúp nhà đầu tư đánh giá mức độ mà giá cổ phiếu phản ánh doanh thu của công ty. Một tỷ lệ P/S cao có thể chỉ ra rằng cổ phiếu đang được định giá cao hoặc kỳ vọng tăng trưởng doanh thu cao, trong khi tỷ lệ thấp có thể chỉ ra rằng cổ phiếu đang bị định giá thấp hoặc kỳ vọng doanh thu thấp.

Công thức:

Tỷ lệ giá trên doanh thu (P/S) = Thị giá cổ phiếu/ Doanh thu = Thị giá cổ phiếu/ Doanh thu thuần x Lượng cổ phiếu bình quân đang lưu hành

Hoặc:

P/S = Vốn hóa thị trường/ Doanh thu thuần

Ý nghĩa:

  • Tỷ lệ cao: Cổ phiếu có thể đang được định giá cao hoặc kỳ vọng tăng trưởng doanh thu cao.
  • Tỷ lệ thấp: Cổ phiếu có thể đang bị định giá thấp hoặc kỳ vọng doanh thu thấp.

4. Tỷ lệ cổ tức (Dividend Yield)

Tỷ lệ cổ tức đo lường tỷ lệ cổ tức mà nhà đầu tư nhận được so với giá cổ phiếu. Chỉ số này giúp nhà đầu tư đánh giá mức độ lợi nhuận mà họ có thể nhận được từ cổ tức. Một tỷ lệ cổ tức cao có thể chỉ ra rằng cổ phiếu đang mang lại lợi nhuận cao từ cổ tức, trong khi tỷ lệ thấp có thể chỉ ra rằng cổ phiếu mang lại lợi nhuận thấp từ cổ tức.

Công thức:

Tỷ lệ cổ tức = Cổ tức mỗi cổ phần/ Giá trị thị trường mỗi cổ phần

Ý nghĩa:

  • Tỷ lệ cao: Cổ phiếu mang lại lợi nhuận cao từ cổ tức.
  • Tỷ lệ thấp: Cổ phiếu mang lại lợi nhuận thấp từ cổ tức.

5. Tỷ lệ chi trả cổ tức (Dividend Payout Ratio)

Tỷ lệ tăng trưởng cổ tức đo lường tỷ lệ lợi nhuận mà doanh nghiệp chi trả dưới dạng cổ tức so với tổng lợi nhuận. Chỉ số này giúp nhà đầu tư đánh giá mức độ mà doanh nghiệp chia sẻ lợi nhuận với cổ đông. Một tỷ lệ cao có thể chỉ ra rằng doanh nghiệp chia sẻ phần lớn lợi nhuận với cổ đông, trong khi tỷ lệ thấp có thể chỉ ra rằng doanh nghiệp giữ lại phần lớn lợi nhuận để tái đầu tư.

Công thức:

Tỷ lệ chi trả cổ tức = Cổ tức hàng năm trên mỗi cổ phiếu/ Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu = Cổ tức/ Thu nhập ròng.

Ngoài ra, còn có cách tính như sau:

Tỷ lệ chi trả cổ tức = 1 – Tỷ lệ lợi nhuận giữ lại

Ý nghĩa:

  • Tỷ lệ cao: Doanh nghiệp chia sẻ phần lớn lợi nhuận với cổ đông.
  • Tỷ lệ thấp: Doanh nghiệp giữ lại phần lớn lợi nhuận để tái đầu tư.

Nhóm chỉ số thị trường cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách mà thị trường định giá cổ phiếu của doanh nghiệp, cũng như mức độ lợi nhuận từ cổ tức mà nhà đầu tư có thể mong đợi. Việc theo dõi và phân tích các chỉ số này giúp nhà đầu tư đánh giá giá trị và tiềm năng tăng trưởng của cổ phiếu, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư thông minh và hiệu quả.