Dịch vụ kế toán
Dịch vụ kế toán

Giấy Báo Hàng Đến (Arrival Notice) Là Gì? Những Thông Tin Cần Biết

Giấy báo hàng đến (Arrival Notice) là một chứng từ quan trọng, giúp doanh nghiệp có cơ sở để nhận hàng và thực hiện các thủ tục hải quan.

1. Giấy báo hàng đến (Arrival Notice) là gì?

Thông báo hàng đến hay Arrival Notice là một thông báo mà đại lý, hãng tàu hoặc công ty giao nhận vận tải đường biển gửi cho người nhận lô hàng để thông báo cho họ về ngày lô hàng đến địa điểm đích.

Thông thường, thông báo hàng đến sẽ bao gồm thông tin liên hệ, mô tả hàng hóa đã nhận, số lượng đơn vị hàng đã đến và mọi khoản phí phải trả khi nhận hàng. Cấu trúc của thông báo hàng đến phụ thuộc vào các yêu cầu do cảng nơi nhận hàng đưa ra

>>>> Xem nhiều: Nội dung incoterm 2010

2. Đặc điểm của giấy báo hàng đến là gì?

Một số lưu ý về đặc điểm của giấy báo hàng đến như sau:

  • Giấy báo hàng đến (Arrival Notice) không có trong bộ chứng từ hàng xuất, chỉ có trong bộ chứng từ hàng nhập khẩu.
  • Giấy báo hàng đến sẽ thông tin cho người nhận hàng về tình trạng hàng về, thông tin lô hàng, số lượng và chi phí vận tải tại đầu nhập sau khi hãng tàu hoặc các đại lý, công ty vận tải phát hành.
  • Khi nhận được thông báo hàng đến, doanh nghiệp có thể kiểm tra tình trạng hàng hóa, thời điểm nhận hàng, vị trí hàng tại thời điểm đến, đồng thời thực hiện thanh toán, khai báo hải quan, và mang hàng về kho.
arrival-notice-la-gi-
arrival-notice-la-gi-

Giấy Báo Hàng Đến (Arrival Notice) Là Gì?

3. Chức năng của giấy thông báo hàng đến

Chức năng thông báo hàng đến là thông báo cho tất cả các bên liên quan rằng hàng hóa đã đến cảng và đang chờ nhận hàng. Điều này dùng để cho người nhận biết rằng container đã đến cảng đích và chuẩn bị nhận hàng. 

Các bên nhận được thông báo hàng đến (Arrival Notice) thường được liệt kê là người nhận hàng trong vận đơn. 

Ngoài ra, thông báo hàng đến cho người nhận hàng cơ hội bắt đầu sắp xếp tất cả các thủ tục thông quan và nhận hàng cần thiết sau khi hàng đến.

>>>> Bài viết liên quan: 

Hình thức kế toán nhật ký chung 

GIẤY CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ HÀNG HÓA – Certificate of Origin(C/O)

Tại sao công ty Xuất Nhập Khẩu Việt thường xuất FOB và nhập CIF

EXW là gì? Trách nhiệm của người bán và người mua trong Incoterms 2020 

Xuất Nhập Khẩu Tại Chỗ Là Gì? Thủ Tục Xuất Nhập Khẩu Tại Chỗ

Phân tích chuyên sâu về Sea Way Bill (Giấy gửi hàng đường biển)

4. Ai là người phát hành arrival notice (A/N)

Thông báo hàng đến:

Là một chứng từ vận chuyển hàng hóa được phát hành bởi hãng tàu hoặc các đại lý hãng tàu, công ty vận tải, được thực hiện 3-5 ngày trước khi hàng hóa dự kiến đến. 

Hãng tàu phát hành A/N tới khách hàng: 

Khi khách hàng trực tiếp thuê dịch vụ vận chuyển của hãng tàu đối với hàng FCL.

Đại lý hãng tàu, công ty vận tải phát hành A/N tới khách hàng:

Khi khách hàng thuê dịch vụ vận chuyển từ bên thứ 3 là Đại lý hãng tàu, công ty vận tải đang giao kết với hãng tàu. Hãng tàu phát hành A/N tới đại lý hoặc đơn vị vận tải, sau đó, đơn vị này sẽ phát hành giấy báo hàng đến lại tới khách hàng, áp dụng cho hàng FCL và LCL.

5. Nội dung cần có trong giấy báo hàng đến – Cách đọc Arrival Notice

Vì các hoạt động ở cảng đích thường liên quan đến nhiều bên liên quan như đại lý hải quan, giao nhận vận tải, tài xế xe tải và người nhận hàng, thông báo hàng đến chứa tất cả các thông tin liên quan về hàng hóa.

Mẫu thông báo hàng đến phải cung cấp mô tả chi tiết về các điều khoản Incoterms, cảng đến và thuế hải quan liên quan, cũng như các tài liệu cần thiết cho thủ tục hải quan và nhận hàng hóa quốc tế.

Thông báo hàng đến phải phù hợp với chứng từ của đại lý khai hải quan (nếu lô hàng muốn đến cảng mà không gặp bất kỳ khó khăn nào).

Thường bao gồm các nội dung sau:

Shipper – Người gửi hàng –

Tên, địa chỉ liên lạc của người xuất khẩu. Nhà xuất khẩu cũng thường là người bán.

Consignee – Người nhận hàng

Tên, địa chỉ liên lạc của người nhập khẩu hoặc người mua.

Notify Party – Thông tin chi tiết bên thông báo – liên hệ thay thế cho người nhận hàng.

Ở đâu có thể là đại lý hải quan hoặc giao nhận vận chuyển được chỉ định bởi người nhận hàng. Trường này cũng chứa tên, địa chỉ và chi tiết liên lạc của bên thông báo.

B/L, SWB hoặc AWB Number –

Số vận đơn cho hợp đồng vận chuyển (vận đơn, vận đơn đường biển hoặc vận đơn đường hàng không). Thông tin này thường được chỉ định bởi người vận chuyển.

Vessel/Flight Information – Thông tin tàu/chuyến bay –

Tên của tàu hoặc máy bay vận chuyển hàng hóa và số hiệu chuyến bay hoặc chuyến bay.
Cargo Information – Thông tin hàng hóa –

Mô tả chung về loại và số lượng hàng hóa được khai báo bởi người gửi hàng.
Container hoặc ULD Number –

Số container được sử dụng trong vận chuyển hàng hóa bằng đường biển hoặc ULD Number trong vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không.

Estimated Arrival Time (ETA) – Ngày mà hàng hóa dự kiến sẽ đến cảng dỡ hàng hoặc sân bay đích.

Actual Arrival Time (ATA) – Thời gian thực tế khi tàu neo đậu tại cảng dỡ hàng hoặc khi máy bay thực sự đến sân bay đích.

Port of Loading / Origin Airport: Cảng xuất phát hoặc sân bay xuất phát nơi hàng hóa được xếp.

Port of Discharge / Destination Airport – Cảng dỡ hàng/sân bay đích – Cảng đích hoặc sân bay đích nơi dỡ hàng.

Place of Delivery – Địa điểm giao hàng – Điểm đến cuối cùng của lô hàng. Thường là điểm giao hàng cuối cùng tại cảng đích, sân bay đích hoặc cơ sở của người nhận hàng.

Địa điểm nhận hàng – nơi bạn có thể nhận hàng sau khi hoàn thành thủ tục hải quan nhập khẩu. Ở đây thường là cảng container bằng đường biển hoặc cảng sân bay bằng đường hàng không.

Freight Terms – Điều khoản vận chuyển – Điều khoản vận chuyển hoặc Incoterms được thỏa thuận giữa người gửi hàng và người nhận hàng.

Freight Charges – Số tiền phải trả cho người vận chuyển bằng đường hàng không hoặc đường biển.

Remark – Ghi chú thêm của hãng tàu.

6. Mẫu arrival notice

Arrival-Notice-
Arrival-Notice-

7. So sánh Arrival Notice và Delivery Order

Arrival Notice là thông báo được phát hành cho người nhận hàng để biết thông tin về hàng hóa và thời gian nhận hàng.

Delivery Order là lệnh giao hàng, là chứng từ nhận hàng mà doanh nghiệp nhập khẩu nhận được để trình cho cơ quan giám sát kho hàng (cảng đến) trước khi có thể rút hàng ra khỏi container, kho, bãi,… 

Để lấy được lệnh giao hàng, trong bộ chứng từ đi lấy lệnh phải có Arrival Notice.

Ngoài ra, còn có Giấy giới thiệu, CMT & Vận đơn của lô hàng

Về quy trình, khi nhận được giấy báo hàng đến thì sẽ tiến hành khai báo hải quan lô hàng nhập, khai E Manifest cho hàng hóa, sau đó đến cảng để lấy lệnh giao hàng D/O.

Sau khi hoàn thành thủ tục và đóng tiền, người đó mang lệnh giao hàng D/O đi nhận hàng.