Tài liệu kế toán cho sinh viên
Tài liệu kế toán cho sinh viên

Nguyên tắc xây dựng thang bảng lương như thế nào?

Nguyên tắc xây dựng thang bảng lương là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp quản lý lương thưởng một cách hiệu quả. Thang bảng lương không chỉ đảm bảo tính minh bạch trong việc trả lương mà còn phản ánh sự công bằng giữa các vị trí, chức danh trong tổ chức. Trong bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu sâu hơn về nguyên tắc xây dựng thang bảng lương cho doanh nghiệp của mình nhé!

Nguyên tắc xây dựng thang bảng lương như thế nào?
Nguyên tắc xây dựng thang bảng lương như thế nào?

1. Nguyên tắc xây dựng thang bảng lương như thế nào?

Theo quy định tại Điều 93 Bộ luật Lao động 2019, việc xây dựng thang lương, bảng lương và mức lao động được thực hiện với một số nguyên tắc như sau:

  • Doanh nghiệp phải xây dựng thang lương, bảng lương và định mức lao động để làm căn cứ cho các hoạt động tuyển dụng, sử dụng lao động, thỏa thuận mức lương theo chức danh hoặc công việc trong hợp đồng lao động, và trả lương cho nhân viên.
  • Định mức lao động phải đảm bảo là mức trung bình mà phần lớn người lao động có thể đạt được mà không phải kéo dài thời gian làm việc, đồng thời cần thử nghiệm trước khi chính thức áp dụng.
  • Khi xây dựng thang lương, bảng lương và định mức lao động, người sử dụng lao động phải tham khảo ý kiến của tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở đó (nếu có tổ chức này).
    Trước khi áp dụng, thang lương, bảng lương và mức lao động phải được công khai rõ ràng tại nơi làm việc.

2. Hướng dẫn xây dựng thang bảng lương mới nhất năm 2024

Hướng dẫn xây dựng thang bảng lương mới nhất 2024
Hướng dẫn xây dựng thang bảng lương mới nhất 2024

Bước 1: Thiết lập hệ thống thang lương, bảng lương.
Trong quá trình xây dựng thang bảng lương, cần chú ý rằng mức lương khởi điểm cho các chức danh hoặc công việc không được thấp hơn mức lương tối thiểu theo quy định pháp luật. Cụ thể, Điều 91 Bộ luật Lao động 2019 xác định mức lương tối thiểu là mức thấp nhất trả cho lao động thực hiện công việc đơn giản trong điều kiện bình thường, nhằm bảo đảm mức sống cơ bản cho họ và gia đình.

Mức lương tối thiểu này được điều chỉnh theo vùng và được xác định theo tháng hoặc giờ, dựa trên các yếu tố như mức sống tối thiểu của người lao động, chỉ số giá tiêu dùng, tình hình kinh tế, và năng lực chi trả của doanh nghiệp. Hằng năm, Chính phủ sẽ công bố mức lương tối thiểu vùng mới, và doanh nghiệp phải điều chỉnh thang lương, bảng lương của mình để phù hợp.

Bước 2: Tham vấn tổ chức đại diện người lao động.
Theo quy định tại Điều 41 Nghị định 145/2020/NĐ-CP, nếu doanh nghiệp có tổ chức đại diện người lao động, người sử dụng lao động phải gửi văn bản tham khảo ý kiến về thang lương, bảng lương và định mức lao động. Tổ chức đại diện sẽ tổng hợp ý kiến và gửi lại cho người sử dụng lao động để thảo luận và đối thoại. Diễn biến cuộc đối thoại sẽ được ghi nhận thành văn bản, và nội dung chính sẽ được công khai trong vòng 3 ngày làm việc sau khi đối thoại kết thúc.

Nếu doanh nghiệp không có tổ chức đại diện, việc tham khảo ý kiến của công đoàn cấp trên không bắt buộc.

Bước 3: Công khai thang bảng lương tại nơi làm việc trước khi triển khai.
Bước 4: Lưu trữ các hồ sơ liên quan để xuất trình khi cơ quan chức năng yêu cầu.

3. Nguyên tắc trả lương hiện nay được quy định thế nào?

Nguyên tắc trả lương hiện nay được quy định thế nào?
Nguyên tắc trả lương hiện nay được quy định thế nào?

Theo Điều 94 Bộ luật Lao động 2019, việc trả lương cho người lao động phải tuân theo các nguyên tắc sau:

  • Người sử dụng lao động phải thanh toán lương trực tiếp, đầy đủ và đúng thời hạn cho người lao động. Trong trường hợp người lao động không thể tự nhận lương, họ có thể ủy quyền hợp pháp cho người khác nhận thay.
  • Người sử dụng lao động không được phép can thiệp hay giới hạn quyền sử dụng lương của người lao động. Họ cũng không được ép buộc người lao động sử dụng lương để mua hàng hóa hoặc sử dụng dịch vụ của mình hoặc các đơn vị khác mà họ chỉ định.

4. Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động thế nào?

Theo Điều 6 Bộ luật Lao động 2019, người sử dụng lao động có quyền và nghĩa vụ như sau:

Quyền của người sử dụng lao động:

  • Tuyển dụng, bố trí, quản lý, điều hành và giám sát công việc; khen thưởng và xử lý vi phạm kỷ luật lao động.
  • Thành lập, gia nhập và tham gia hoạt động trong các tổ chức đại diện người sử dụng lao động, tổ chức nghề nghiệp hoặc tổ chức khác theo quy định pháp luật.
  • Yêu cầu tổ chức đại diện người lao động thương lượng để ký kết thỏa ước lao động tập thể; tham gia vào giải quyết tranh chấp lao động, đình công, và đối thoại với tổ chức đại diện người lao động nhằm nâng cao đời sống vật chất, tinh thần cho người lao động.
  • Tạm thời đóng cửa nơi làm việc.
  • Các quyền khác theo quy định của pháp luật.

Nghĩa vụ của người sử dụng lao động:

  • Thực hiện đúng hợp đồng lao động, thỏa ước lao động tập thể và các thỏa thuận hợp pháp khác; tôn trọng danh dự, nhân phẩm của người lao động.
  • Thiết lập cơ chế đối thoại và thực hiện quy chế dân chủ tại nơi làm việc; duy trì trao đổi với người lao động và tổ chức đại diện của họ.
  • Đào tạo, nâng cao trình độ và kỹ năng nghề để duy trì và phát triển nghề nghiệp cho người lao động.
  • Tuân thủ những quy định pháp luật về lao động, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và an toàn lao động; triển khai các biện pháp phòng, chống quấy rối ở nơi làm việc.
  • Tham gia xây dựng tiêu chuẩn kỹ năng nghề quốc gia, đánh giá và công nhận kỹ năng nghề cho người lao động.

5. Mức phạt về xây dựng thang bảng lương năm 2024

Theo khoản 1 Điều 17 Nghị định 12/2022/NĐ-CP, người sử dụng lao động có thể bị phạt từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng nếu vi phạm các quy định sau:

  • Không công khai trước khi áp dụng thang lương, bảng lương, mức lao động hoặc quy chế thưởng tại nơi làm việc.
  • Không xây dựng thang lương, bảng lương, định mức lao động hoặc không thử nghiệm mức lao động trước khi ban hành chính thức.
  • Không tham khảo ý kiến của tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở (nếu có) khi thiết lập thang lương, bảng lương, định mức lao động hoặc quy chế thưởng.
    Ngoài ra, khoản 3 Điều 17 cũng quy định mức phạt cho hành vi trả lương thấp hơn mức lương tối thiểu như sau:
  • Phạt từ 20.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng nếu vi phạm với 1 đến 10 lao động.
  • Phạt từ 30.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng nếu vi phạm với 11 đến 50 lao động.
  • Phạt từ 50.000.000 đồng đến 75.000.000 đồng nếu vi phạm với hơn 51 lao động.
    Lưu ý, mức phạt tiền đối với tổ chức sẽ gấp đôi so với mức phạt dành cho cá nhân, theo khoản 1 Điều 6 Nghị định 12/2022/NĐ-CP.

Xem thêm:

Cách tính lương trong excel mới nhất

Lương Net và Gross: Người lao động đã phân biệt được chưa?

Giảm nguyên lương là gì? – Vấn đề doanh nghiệp cần phải biết!