Kinh nghiệm kế toán
Kinh nghiệm kế toán

Chuẩn Mực Kế Toán Quốc Tế – Cập Nhật Thông Tin Mới Nhất

Với sự phát triển không ngừng của nền kinh tế toàn cầu, chuẩn mực kế toán quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự đồng nhất và tin cậy trong thông tin tài chính, từ đó thu hút đầu tư và cung cấp cơ sở để ra quyết định kinh doanh hiệu quả.

1. Chuẩn mực kế toán quốc tế là gì?

Chuẩn mực kế toán quốc tế là gì

Chuẩn mực kế toán quốc tế (International Financial Reporting Standards – IFRS) là một bộ tiêu chuẩn kế toán được phát triển bởi Tổ chức Kế toán Quốc tế (International Accounting Standards Board – IASB).

IFRS đặt ra các nguyên tắc và quy định kế toán quốc tế để đảm bảo sự nhất quán, đáng tin cậy và so sánh được thông tin tài chính của các tổ chức trên toàn cầu.

IFRS đã được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu, đặc biệt trong các quốc gia thuộc Liên minh Châu Âu và nhiều quốc gia khác. Nhiều quốc gia đã chính thức chuyển đổi từ hệ thống kế toán quốc gia của mình sang IFRS hoặc đưa ra kế hoạch chuyển đổi.

Tham khảo: Khóa Học Kế Toán Theo Chuẩn Mực Quốc Tế IAS/IFRS

2. Hệ thống chuẩn mực kế toán quốc tế mới nhất

2.1. Có bao nhiêu chuẩn mực kế toán quốc tế

Hiện nay, hệ thống kế toán quốc tế bao gồm 41 chuẩn mực kế toán quốc tế và 9 chuẩn mực quốc tế về báo cáo tài chính được IASB ban hành.

2.2. Nội dung các chuẩn mực kế toán quốc tế

Ở mỗi chuẩn mực sẽ đảm nhiệm những nội dung riêng biệt ví dụ như:

  • IAS1 (Presentation of financial statements): Trình bày Báo cáo tài chính
  • IAS2 (Inventories): Hàng tồn kho
  • IAS3 (Consolidated financial statements): Báo cáo tài chính hợp nhất
  • IAS4 (Depreciation Accounting): Kế toán khấu hao tài sản

Hệ thống chuẩn mực kế toán quốc tế IAS bao gồm:

Chuẩn mực

Tên Tiếng Anh

Tên Tiếng Việt

IAS 1

Presentation of Financial Statements

Trình bày Báo cáo tài chính

IAS 2

Inventories

Hàng tồn kho

IAS 3

Consolidated Financial Statements

Báo cáo tài chính hợp nhất

IAS 4

Depreciation Accounting

Kế toán khấu hao tài sản

IAS 5

Information to Be Disclosed in Financial Statements

Thông tin trình bày trên Báo cáo tài chính

IAS 6

Accounting Responses to Changing Prices

Xử lý kế toán đối với thay đổi về giá

IAS 7

Statement of Cash Flows

Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ

IAS 8

Accounting Policies, Changes in Accounting Estimates and Errors

Chính sách kế toán, thay đổi ước tính kế toán, và sai sót

IAS 9

Accounting for Research and Development Activities

Kế toán đối với hoạt động nghiên cứu và phát triển.

IAS 10

Events After the Reporting Period

Các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm

IAS 11

Construction Contracts

Hợp đồng xây dựng

IAS 12

Income Taxes

Thuế thu nhập doanh nghiệp

IAS 13

Presentation of Current Assets and Current Liabilities

Trình bày các khoản Tài sản lưu động và Nợ ngắn hạn Không dựa trên IAS 13

IAS 14

Segment Reporting

Báo cáo bộ phận

IAS 15

Information Reflecting the Effects of Changing Prices

Thông tin phản ánh ảnh hưởng của thay đổi giá

IAS 16

Property, Plant and Equipment

Tài sản cố định hữu hình

IAS 17

Leases

Thuê tài sản

IAS 18

Revenue

Doanh thu

IAS 19

Employee Benefits

Lợi ích nhân viên

IAS 20

Accounting for Government Grants and Disclosure of Government Assistance

Kế toán đối với các khoản tài trợ của Chính phủ và trình bày các khoản hỗ trợ của Chính phủ

IAS 21

The Effects of Changes in Foreign  Exchange Rates

Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái

IAS 22

Business Combinations

Hợp nhất kinh doanh

IAS 23

Borrowing Costs

Chi phí đi vay

IAS 24

Related Party Disclosures

Thông tin về các bên liên quan

IAS 25

Accounting for Investments

Kế toán các khoản đầu tư

IAS 26

Accounting and Reporting by Retirement Benefit Plans

Kế toán và báo cáo về kế hoạch hưu trí

IAS 27

Consolidated and Separate Financial Statements

Báo cáo tài chính riêng và báo cáo tài chính hợp nhất

IAS 28

Investments in Associates

Đầu tư vào công ty liên kết

IAS 29

Financial Reporting in Hyperinflationary Economies

Báo cáo tài chính trong điều kiện siêu lạm phát

IAS 30

Disclosures in the Financial Statements of

Banks and Similar Financial Institutions

Trình bày bổ sung báo cáo tài chính của các ngân hàng

và các tổ chức tài chính tương tự

IAS 31

Interests In Joint Ventures

Thông tin tài chính về những khoản góp vốn liên doanh

IAS 32

Financial Instruments: Presentation

Công cụ tài chính: Trình bày và công bố

IAS 33

Earnings Per Share

Lãi trên cổ phiếu

IAS 34

Interim Financial Reporting

Báo cáo tài chính giữa niên độ

IAS 35

Discontinuing Operations

Các bộ phận không còn tiếp tục hoạt động

IAS 36

Impairment of Assets

Tổn thất tài sản

IAS 37

Provisions, Contingent Liabilities and Contingent Assets

Các khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng

IAS 38

Intangible Assets

Tài sản vô hình

IAS 39

Financial Instruments: Recognition and Measurement

Công cụ tài chính

IAS 40

Investment Property

Bất động sản đầu tư

IAS 41

Agriculture

Nông nghiệp

2.3. Phân biệt IAS và IFRS

Chuẩn mực kế toán quốc tế IFRS

 

– IAS là một tập hợp các tiêu chuẩn kế toán quốc tế được phát triển bởi Hội đồng Tiêu chuẩn Kế toán Quốc tế (International Accounting Standards Committee – IASC), trước khi IASC được thay thế bởi Tổ chức Kế toán Quốc tế (International Accounting Standards Board – IASB) vào năm 2001.

IAS đã được phát hành từ năm 1973 đến năm 2001 và bao gồm 41 tiêu chuẩn kế toán. IAS không có các quy tắc liên quan đến việc xác định, đo lường, trình bày và công bố đối với tất cả các tài sản dài hạn để bán. IAS bao gồm 41 chuẩn mực và đang được cải chính dần, hiện tại chỉ còn 23 chuẩn mực được áp dụng. Trong trường hợp cải chính thì các nguyên tắc của Chuẩn mực Kế toán Quốc tế sẽ bị loại bỏ.

– IFRS là viết tắt của International Financial Reporting Standards, tức là Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế. IFRS là một bộ tiêu chuẩn kế toán quốc tế do Tổ chức Kế toán Quốc tế (IASB) phát triển và đưa ra.

IFRS bao gồm IAS (các tiêu chuẩn đã được phát hành trước đó) cùng với các tiêu chuẩn mới và sửa đổi được phát triển sau khi IASB được thành lập. IFRS được phát hành từ năm 2001 và được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu. IFRS mới và bao gồm các quy tắc liên quan đến việc xác định, đo lường, trình bày và công bố tất cả các tài sản dài hạn để bán.

IFRS hiện bao gồm 16 chuẩn mực, trong đó chuẩn mực IFRS 17 được cập nhật và thay thế cho IFRS 4. Khác với IAS trường hợp có cải chính thì các nguyên tắc của IFRS sẽ được xem xét.

Tóm lại, IAS là các tiêu chuẩn kế toán quốc tế phát triển trước năm 2001, trong khi IFRS là bộ chuẩn mực kế toán quốc tế hiện tại do IASB phát triển và áp dụng từ năm 2001 trở đi. IFRS bao gồm IAS và các tiêu chuẩn mới hơn, và hiện tại IFRS được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu.

3. So sánh sự khác biệt giữa chuẩn mực kế toán Việt Nam và Quốc tế

Sự khác biệt giữa chuẩn mực kế toán Việt Nam và Quốc tế (IFRS – International Financial Reporting Standards) có thể được phân biệt dựa trên các yếu tố sau:

– Nguồn gốc và cơ quan ban hành:

  • Chuẩn mực kế toán Việt Nam: Các chuẩn mực kế toán Việt Nam được phát triển và ban hành bởi Bộ Tài chính và được gọi là Việt Nam Accounting Standards (VAS).
  • Chuẩn mực kế toán Quốc tế (IFRS): IFRS là chuẩn mực kế toán quốc tế do Tổ chức Kế toán Quốc tế (IASB) phát triển và ban hành.

– Phạm vi áp dụng:

  • Chuẩn mực kế toán Việt Nam: VAS áp dụng cho các doanh nghiệp tại Việt Nam, bao gồm cả doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp tư nhân.
  • Chuẩn mực kế toán Quốc tế (IFRS): IFRS được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu và áp dụng cho các doanh nghiệp có nhu cầu báo cáo tài chính quốc tế hoặc tuân thủ các yêu cầu của cơ quan quản lý tài chính trong quốc gia của họ.

– Cấu trúc và nội dung:

  • Chuẩn mực kế toán Việt Nam: VAS có cấu trúc và nội dung riêng dựa trên quy định và quy phạm kế toán trong nước. Nó phản ánh các nguyên tắc, quy tắc và quy định kế toán quốc gia.
  • Chuẩn mực kế toán Quốc tế (IFRS): IFRS có cấu trúc và nội dung quốc tế, tập trung vào việc cung cấp thông tin tài chính nhất quán và so sánh được trên toàn cầu. Nó đặt ra các nguyên tắc kế toán quốc tế, đo lường, ghi chép và báo cáo thông tin tài chính.

4. Thuận lợi và khó khăn khi áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế

Áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS – International Financial Reporting Standards) có thể mang lại một số thuận lợi và cũng đồng thời đối mặt với một số khó khăn. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý:

– Thuận lợi khi áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế:

  • Đồng nhất và nhất quán: IFRS đảm bảo rằng thông tin tài chính được báo cáo theo các nguyên tắc và tiêu chuẩn nhất quán trên toàn cầu. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho so sánh và phân tích thông tin tài chính giữa các công ty và quốc gia khác nhau.
  • Cung cấp thông tin chi tiết: IFRS cung cấp các yêu cầu và hướng dẫn chi tiết về việc ghi chép, phân loại, đo lường và báo cáo các yếu tố tài chính. Điều này giúp cung cấp thông tin tài chính chi tiết và chính xác hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
  • Tăng cường niềm tin từ nhà đầu tư: Áp dụng IFRS có thể tăng cường niềm tin từ phía nhà đầu tư quốc tế, vì họ quen thuộc và hiểu các tiêu chuẩn IFRS và có thể dễ dàng so sánh thông tin tài chính giữa các công ty trên toàn cầu.

– Khó khăn khi áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế:

  • Đòi hỏi kiến thức và nỗ lực: Áp dụng IFRS yêu cầu kiến thức chuyên sâu về tiêu chuẩn và quy định kế toán quốc tế. Điều này đòi hỏi các nhân viên kế toán và các chuyên gia tài chính phải đầu tư thời gian và nỗ lực để hiểu và áp dụng chính xác IFRS.
  • Thay đổi quy trình và hệ thống: Áp dụng IFRS có thể đòi hỏi sự thay đổi trong quy trình kế toán và hệ thống thông tin tài chính của một doanh nghiệp. Điều này có thể là một quá trình phức tạp và đòi hỏi sự đầu tư về thời gian và tài nguyên.

Xem thêm: Hệ Thống 26 Chuẩn Mực Kế Toán Việt Nam (Bản Đầy Đủ)